Chi phí du học Úc

chi-phi-du-hoc-uc
Việc tìm hiểu các khoản chi phí du học Úc là việc quan trọng khi đưa ra quyết định du học Úc, nhằm giúp du học sinh đưa ra quyết định phù hợp với năng lực tài chính của gia đình, cũng như chuẩn bị các chứng từ tài chính cần thiết để phục vụ cho hồ sơ du học Úc.

Cập nhật ngày 21/09/2022, để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động, Chính phủ Úc cho phép du học sinh được làm việc hơn 40h/2 tuần đến tháng 06/2023 và có thể đi làm trước khi khóa học bắt đầu.

Tuy nhiên, du học sinh cần cân bằng giữa việc đi học và đi làm, đảm bảo:

  • Tiếp tục duy trì khóa học.
  • Tham gia đủ khóa học yêu cầu.
  • Không ảnh hưởng tiến độ khóa học.


(Điều kiện cũ: Thời gian làm việc tối đa 40h/2 tuần và không được phép đi làm trước khi bắt đầu khóa học).

——–

[Tin trước đó]

  1. Du học sinh có thể đăng ký xin miễn trừ lệnh hạn chế nhập cảnh (individual exemptions) để trở lại Úc tiếp tục việc học nếu thuộc trường hợp sau: học sinh lớp 11 hoặc 12 đang học dở dang các năm cuối cấp tại Úc và cần quay trở lại Úc để tiếp tục việc học. Du học sinh cần có thư xác nhận từ Bộ Giáo dục tiểu bang/trường học để có thể đăng ký xin miễn trừ thành công. Việc đăng ký xin miễn trừ cần được tiến hành ít nhất 2 tuần trước ngày bay dự kiến.
  2. Đối với các du học sinh thuộc trường hợp khác, có thể cân nhắc các phương án học trực tuyến (online) từ 1 – 2 học kỳ tại Việt Nam, hoặc lựa chọn các trường Đại học Úc tại Việt Nam có đào tạo chương trình 1+2 (học năm 1 tại campus Việt Nam, năm 2 chuyển tiếp sang Úc). Đối với các chương trình 1+2, du học sinh vẫn thoả mãn đủ điều kiện để được cấp visa sau tốt nghiệp Úc (subclass 485), hoàn toàn không ảnh hưởng đến các hồ sơ visa tạm trú/thường trú của du học sinh trong tương lai.

Thời hạn visa 485 dòng Post-study work stream sắp tới sẽ được điều chỉnh như sau:

  • Bằng cử nhân (Bachelor): tăng từ 2 năm lên 4 năm.
  • Thạc sĩ nghiên cứu (Master): tăng từ 3 năm lên 5 năm.
  • Tiến sĩ (PhDs): tăng từ 4 năm lên 6 năm.

Các thông tin triển khai cho sự thay đổi này sẽ được nhóm công tác của Bộ trưởng Bộ Nội vụ và Giáo dục cập nhật trước ngày 28/10/2022.

——–
[Tin trước đó]

  1. Từ ngày 20/01/2021, du học sinh có cơ hội xin visa 485 lần thứ 2, thay vì chỉ xin được một lần duy nhất như trước đây. Các du học sinh thuộc Post-Study Work Stream (học từ bậc Cử nhân trở lên) sau khi sử dụng hết visa 485 lần thứ 1 (với hiệu lực 2 năm), có thể nộp đơn xin visa 485 lần thứ 2 nếu thuộc một trong hai trường hợp sau:
    • Học ít nhất 2 năm tại các khu vực thuộc category 2, tiếp tục sinh sống tại các khu vực thuộc category 2 trong suốt thời gian năm giữ visa 485 lần thứ 1: visa 485 lần 2 sẽ có hiệu lực 1 năm.
    • Học ít nhất 2 năm tại các khu vực thuộc category 3, tiếp tục sinh sống năm tại các khu vực thuộc category 3 trong suốt thời gian năm giữ visa 485 lần thứ 1: visa 485 lần 2 sẽ có hiệu lực 2 năm.
  2. Từ ngày 19/09/2020, chính phủ Úc áp dụng một số điều kiện miễn giảm đối với visa 485 như sau:
    • Miễn điều kiện phải nắm giữ visa du học trong vòng 6 tháng trước ngày nộp hồ sơ.
    • Giảm yêu cầu từ 6 – 12 tháng cho điều kiện học chương trình có thời lượng 96 tuần và lưu trú 16 tháng tại Úc trong thời gian học, nếu được đơn không thể quay lại Úc trong giai đoạn từ 01/02/2020 đến 19/09/2020.
    • Cho phép các du học sinh đã tốt nghiệp có thể nộp và được cấp visa 485 từ bên ngoài nước Úc.
  1. RMIT University (Melbourne): Giai đoạn 1 học tại campus TP. HCM / Hà Nội
  2. Western Sydney University (Sydney): Giai đoạn 1 học tại campus TP. HCM
  3. Swinburne University of Technology: Giai đoạn 1 học tại campus TP. HCM / Hà Nội
  4. QTS (Quality Training Solutions): dự bị Đại học để chuyển tiếp vào các trường Đại học tại Úc (yêu cầu đã học xong lớp 11)
  1. Phân loại category 2 và 3 khi xét cấp visa 485
    • Category 2: bất kỳ nơi nào ngoại trừ Sydney, Melbourne và Brisbane, như: Adelaide, Perth, Gold Coast, Newscattle, Wollongong, Geelong, Hobart,…
    • Category 3: bao gồm toàn nước Úc, ngoại trừ 3 thành phố lớn và các thành phố thuộc category 2, như Darwin, Launceston,…
  2. Du học sinh sở hữu bằng cấp thuộc khối ngành Kỹ sư, Kế toán, Công nghệ thông tin và đang nắm giữ visa 485 còn hiệu lực ít nhất 12 tháng, có thể đạt thêm 5 điểm định tay nghề nếu hoàn tất khoá học Professional Year.
  1. Từ ngày 27/02/2021, đương đơn nộp hồ sơ visa du lịch ở hầu hết các diện sẽ được miễn phí xét duyệt hồ sơ visa (VAC: Visa Application Charges) nếu thoả mãn các điều kiện sau:
    • Đang ở ngoài Úc và sở hữu visa du lịch được cấp vào hoặc trước ngày 20/03/2020.
    • Visa du lịch trước đó đã hoặc sẽ hết hạn trong giai đoạn từ 20/03/2020 đến 31/12/2021.
    • Nếu visa được cấp thuộc loại single entry (cho phép ra vào Úc 1 lần), thì visa đó phải chưa từng được sử dụng để nhập cảnh Úc.
    • Hồ sơ visa mới cần được nộp trước ngày 31/12/2022.
  1. Chuyến bay thí điểm cho du học sinh: trường Charles Darwin University là trường Đại học đầu tiên và duy nhất của Úc có chuyến bay riêng (charter flight) cho du học sinh quốc tế trở lại Darwin. Ngày 30/11/2020, chuyến bay thí điểm đầu tiên đã đưa 63 du học sinh thuộc nhiều quốc tịch khác nhau (như Việt Nam, Nhật, Trung Quốc, Hồng Kong và Indonesia) trở lại Darwin để bắt đầu/tiếp tục việc học. Chuyến bay kế tiếp dự kiến sẽ được tổ chức vào tháng 04/2021.
  2. Từ ngày 22/01/2021, nếu hành khách nhập cảnh hoặc quá cảnh tại Úc, thì sẽ cần cung cấp cho nhân viên hãng bay kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 được thực hiện trong vòng 72 giờ trước giờ khởi hành.
  3. Ngoại trừ các hành khách đến từ New Zealand, tất cả mọi hành khách khi nhập cảnh Úc đều phải cách ly 14 ngày tại địa điểm chỉ định với chi phí tự túc.
  4. Hành khách không thể nhập cảnh Úc nếu không thuộc diện được miễn trừ (travel exempt categories). Hành khách không thuộc diện được miễn trừ cần phải đăng ký để được phê duyệt việc nhập cảnh (individual exemptions) , hầu hết các yêu cầu phê duyệt quyền nhập cảnh thường được xử lý trong vòng 7 ngày, ngoại trừ các trường hợp phức tạp. Trong đó, đương đơn nắm giữ các visa 188A/B/C/D/E thuộc diện được miễn trừ lệnh hạn chế nhập cảnh Úc.
Có 2 khoản chi phí chiếm trọng số lớn nhất trong chi phí du học Úc, đó chính là học phí và sinh hoạt phí.

1. Học phí

Chương trình & Học phí trung bình
Lớp 11 - lớp 12
3.5 – 8.5 triệu/tuần (200 – 500 AUD)
Lớp 1 – 12 (trường công lập)
200 – 300 triệu/năm (12,000 – 18,000 AUD)
Lớp 1 – 12 (tư thục)
350 – 800 triệu/năm (20,000 – 47,000 AUD)
Chứng chỉ nghề
200 – 350 triệu/năm (12.000 – 20.000 AUD)
Cao đẳng
250 – 350 triệu/năm (15.000 – 20.000)
Dự bị Đại học
250 – 420 triệu/khoá (15,000 – 25,000 AUD)
Cử nhân & Thạc sĩ
470 – 680 triệu/năm (28,000 – 40,000 AUD)

2. Sinh hoạt phí

Hai khoản phí lớn nhất trong sinh hoạt phí chính là chi phí chỗ ở và chi phí ăn uống. Tuỳ loại hình chỗ ở mà bữa ăn có thể được bao gồm hoặc chưa bao gồm, và với các mức phí đa dạng khác nhau. Cụ thể:
  • Chi phí chỗ ở:
Loại chỗ ở & Chi phí trung bình
Nhà nghỉ & Nhà khách (Hostels & Guesthouses)
1.5 – 2.5 triệu/tuần (90 – 150 AUD)
Ký túc xá (On campus)
1.8 – 4.7 triệu/tuần (110 – 280 AUD)
KNhà người bản xứ (Homestay) – Bao gồm 3 bữa ăn/ngày
4.0 – 5.5 triệu/tuần (235 – 325 AUD)
Thuê nhà riêng (Rental)
3.0 – 7.5 triệu/tuần (180 – 440 AUD)
Thuê nhà chung (Shared Rental)
1.6 – 3.6 triệu/tuần (95 – 215 AUD)
Nội trú (boarding house) – Bao gồm các bữa ăn chính & ăn nhẹ
9.0 – 12.0 triệu/tuần (525 – 710 AUD)
  • Các chi phí ăn uống, chi phí sinh hoạt khác:
Các chi phí khác & Ước tính trung bình
Nhu yếu phẩm và thức ăn (groceries and food)
2.3 – 4.7 triệu/tuần (140 – 280 AUD)
Điện và gas (electricity and gas)
170 – 340 nghìn/tuần (10 – 20 AUD)
Điện thoại và mạng (phone and internet)
255 – 510 nghìn/tuần (15 – 30 AUD)
Phương tiện công cộng (public transports)
510 nghìn – 1 triệu/tuần (30 – 60 AUD)
Xăng ô tô (car fuel)
2.5 – 4.4 triệu/tuần (150 – 260 AUD)
Giải trí (Entertainment)
1.3 – 2.5 triệu/tuần (80 – 150 AUD)
Bên trên là những khoản chi phí tham khảo khi du học Úc. Theo ước tính của chính phủ Úc, thông thường mức chi phí sinh hoạt cho từng đối tượng được ước tính trung bình như bảng bên dưới – đây cũng là mức chi phí tối thiểu mà đương đơn cần phải chứng minh cho hạng mục sinh hoạt phí, bất kể trong thực tế du học sinh có thể chi tiêu ít hoặc nhiều hơn mức trung bình này.
Đối tượng & Chi phí ước tính
Người đi học / Người giám hộ
350 triệu/năm (21.040 AUD)
Người đi cùng trên 18 tuổi (vợ/chồng)
130 triệu/năm (7.362 AUD)
Người đi cùng dưới 18 tuổi (con cái)
55 triệu/năm (3.152 AUD)
Liên hệ ngay với Doslink Edu. để được tư vấn lộ trình du học Úc phù hợp với nhu cầu và hoàn cảnh cá nhân của riêng bạn

Những hỗ trợ của Doslink Edu

  • Tư vấn chọn ngành học & trường học
  • Xin nhập học, học bổng & visa du học
  • Đăng ký bảo hiểm, sắp xếp chỗ ở & đưa đón sân bay
  • Tour hoà nhập & ổn định cuộc sống
  • Xin chuyển ngành, chuyển trường
  • Xin visa làm việc sau tốt nghiệp & định cư tay nghề

Vì sao chọn Doslink Edu.

Cố vấn di trú thụ lý hồ sơ (MARN: 1790547)

Hồ sơ visa du học được thụ lý bởi cố vấn di trú có giấy phép MARA, tư vấn phương án hồ sơ chính xác và giải trình thuyết phục với Bộ di trú

Tư vấn tận tâm, chuyên nghiệp

Chăm sóc chu đáo và toàn diện xuyên suốt quá trình hồ sơ, sẵn sàng hỗ trợ trong và sau khi du học

Tỷ lệ thành công visa 100%

Nghiên cứu hồ sơ kỹ lưỡng, sắp xếp và trình bày hồ sơ rõ ràng, nâng cao tối đa tỉ lệ thành công visa

Thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng

Xử lý hồ sơ cẩn trọng, chính xác giúp hồ sơ visa được xét duyệt nhanh hơn thời gian trung bình của chính phủ

Bạn muốn du học?

Đăng ký tư vấn ngay với Doslink Edu

Tin tức gần đây

Mạng lưới trường đối tác

Bạn muốn du học?

Đăng ký tư vấn ngay với Doslink Edu